Chất liệu
Được làm từ thép, không mạ kẽm
Đặc tính
Độ cứng cao, chịu lực tốt Ít hư hỏng. Không bị cong vênh do ngoại lực tác động
Ứng dụng
Vận chuyển dầu khí, khí đốt, nước thải, PCCC, sản xuất nội thất, công nghiệp xây dựng..
Bảng quy chuẩn trọng lượng, áp lực thử ống thép mạ kẽm – ống thép đen
Đường kính ngoài
|
Đường kính danh nghĩa |
Chiều dài |
Số cây/ bó |
Độ dày thành ống |
Trọng lượng |
Thử áp lực |
(mm) |
|
(mm) |
(mm) |
|
(mm) |
Kg/m |
Kg/ cây |
Kg/ bó |
At |
Kpa |
ø21,2 |
1/2 |
15 |
6000 |
169 |
2,77 |
1,27 |
7,62 |
1288 |
48 |
4800 |
ø26,7 |
3/4 |
20 |
6000 |
127 |
2,87 |
1,69 |
10,14 |
1288 |
48 |
4800 |
ø33,5 |
1 |
25 |
6000 |
91 |
3,38 |
2,5 |
15,00 |
1365 |
48 |
4800 |
ø42,2 |
1-1/4 |
32 |
6000 |
61 |
3,56 |
3,39 |
20,34 |
1241 |
83 |
8300 |
ø48,1 |
1-1/2 |
40 |
6000 |
44 |
3,68 |
4,05 |
24,30 |
1069 |
83 |
8300 |
ø59,9 |
2 |
50 |
6000 |
37 |
3,91 |
5,44 |
32,64 |
1208 |
159 |
15900 |
ø75,6 |
2-1/2 |
65 |
6000 |
24 |
5,16 |
8,63 |
51,78 |
1243 |
172 |
17200 |
ø88,3 |
3 |
80 |
6000 |
19 |
5,49 |
11,29 |
67,74 |
1287 |
153 |
15300 |
ø113,5 |
4 |
100 |
6000 |
10 |
3,18 |
8,71 |
52,26 |
523 |
70 |
7000 |
3,96 |
10,76 |
64,68 |
647 |
84 |
8400 |
4,78 |
12,91 |
77,46 |
775 |
98 |
9800 |
5,56 |
14,91 |
89,48 |
695 |
121 |
12100
|
Dung sai đường kính ngoài: ± 1%
Dung sai cho phép về trọng lượng: ±10%