0903 888 999 027 4363 0666
  • Giới thiệu
    • Về chúng tôi
    • Năng lực doanh nghiệp
    • Tài liệu
  • Sản phẩm
    • Xà Gồ
    • Tấm Lợp
      • Phụ Kiện Tôn
    • Thép Xây Dựng
      • Thép Tấm
      • Thép Cuộn
      • Thép Hình
      • Thép Hộp
      • Thép Ống
    • Hóa Chất Xây Dựng
    • Phụ Kiện Nhà Thép
  • Dự án
  • Tin tức
    • Tin Tức
    • Video
  • Liên hệ
  • Tiếng việt
    • Tiếng việt
    • English
  • Tiếng việt
  • English

Thép Ống Mạ Kẽm

Thép ống mạ kẽm hay ống thép mạ kẽm là loại nguyên vật liệu được ứng dụng khá phổ biến trong ngành công nghiệp xây dựng. Thép ống mạ kẽm với nhiều những ưu điểm nổi bật khác nhau như khả năng chịu lực tốt, chịu được sự bào mòn cao, không bị gỉ sét khi gặp môi trường ẩm ướt.
Ưu điểm
Bền bỉ với thời gian
Chất lượng cao
Chịu lực tốt
Tiết kiệm chi phí
Vật liệu thân thiện
Chính sách
Bảo hành công trình
Gia công chuẩn xác
Vận tải an toàn
Chia sẻ
Thông số kỹ thuật
Bảng quy cách ống thép mạ kẽm
Hình ảnh thực tế
Chất liệu
Hợp kim thép, kết hợp lớp kẽm được mạ trong quá trình sản xuất.
Đặc tính
Độ bền cao, chắc chắn Không bị ăn mòn do sự bảo vệ của lớp kẽm mạ.
Ứng dụng
Vận chuyển dầu khí, khí đốt, nước thải, PCCC, sản xuất nội thất, công nghiệp xây dựng..
Mạ kẽm
Được mạ lớp kẽm bên ngoài bằng phương pháp điện phân hay nhúng nóng.

Dưới đây là bảng quy cách ống thép mạ kẽm mà quý khách hàng có thể tham khảo:

STT Tên sản phẩm Độ dài(mm) Trọng lượng(Kg/cây)
1 Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.0 6000 1.73
2 Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.1 6000 1.89
3 Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.2 6000 2.04
4 Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.0 6000 2.2
5 Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.1 6000 2.41
6 Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.2 6000 2.61
7 Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.4 6000 3
8 Ống mạ kẽm D15.9 x 1.5 6000 3.2
9 Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.8 6000 3.76
10 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.0 6000 2.99
11 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.1 6000 3.27
12 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.2 6000 3.55
13 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.4 6000 4.1
14 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.5 6000 4.37
15 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.8 6000 5.17
16 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.0 6000 5.68
17 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.3 6000 6.43
18 Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.5 6000 6.92
19 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.0 6000 3.8
20 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.1 6000 4.16
21 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.2 6000 4.52
22 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.4 6000 5.23
23 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.5 6000 5.58
24 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.8 6000 6.62
25 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.0 6000 7.29
26 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.3 6000 8.29
27 Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.5 6000 8.93
28 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.0 6000 4.81
29 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.1 6000 5.27
30 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.2 6000 5.74
31 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.4 6000 6.65
32 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.5 6000 7.1
33 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.8 6000 8.44
34 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.0 6000 9.32
35 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.3 6000 10.62
36 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.5 6000 11.47
37 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.8 6000 12.72
38 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 3.0 6000 13.54
39 Thép ống mạ kẽm D33.5 x 3.2 6000 14.35
40 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.0 6000 5.49
41 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.1 6000 6.02
42 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.2 6000 6.55
43 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.4 6000 7.6
44 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.5 6000 8.12
45 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.8 6000 9.67
46 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.0 6000 10.68
47 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.3 6000 12.18
48 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.5 6000 13.17
49 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.8 6000 14.63
50 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 3.0 6000 15.58
51 Thép ống mạ kẽm D38.1 x 3.2 6000 16.53
52 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.1 6000 6.69
53 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.2 6000 7.28
54 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.4 6000 8.45
55 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.5 6000 9.03
56 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.8 6000 10.76
57 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.0 6000 11.9
58 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.3 6000 13.58
59 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.5 6000 14.69
60 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.8 6000 16.32
61 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 3.0 6000 17.4
62 Thép ống mạ kẽm D42.2 x 3.2 6000 18.47
63 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.2 6000 8.33
64 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.4 6000 9.67
65 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.5 6000 10.34
66 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.8 6000 12.33
67 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.0 6000 13.64
68 Thép Hòa Phát D48.1 x 2.3 6000 15.59
69 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.5 6000 16.87
70 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.8 6000 18.77
71 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 3.0 6000 20.02
72 Thép ống mạ kẽm D48.1 x 3.2 6000 21.26
73 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.4 6000 12.12
74 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.5 6000 12.96
75 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.8 6000 15.47
76 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.0 6000 17.13
77 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.3 6000 19.6
78 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.5 6000 21.23
79 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.8 6000 23.66
80 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 3.0 6000 25.26
81 Thép ống mạ kẽm D59.9 x 3.2 6000 26.85
82 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 1.5 6000 16.45
83 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 1.8 6000 19.66
84 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.0 6000 21.78
85 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.3 6000 24.95
86 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.5 6000 27.04
87 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.8 6000 30.16
88 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 3.0 6000 32.23
89 Thép ống mạ kẽm D75.6 x 3.2 6000 34.28
90 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 1.5 6000 19.27
91 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 1.8 6000 23.04
92 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.0 6000 25.54
93 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.3 6000 29.27
94 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.5 6000 31.74
95 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.8 6000 35.42
96 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 3.0 6000 37.87
97 Thép ống mạ kẽm D88.3 x 3.2 6000 40.3
98 Thép ống mạ kẽm D108.0 x 1.8 6000 28.29
99 Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.0 6000 31.37
100 Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.3 6000 35.97
101 Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.5 6000 39.03
102 Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.8 6000 43.59
103 Thép ống mạ kẽm D108.0 x 3.0 6000 46.61
104 Thép ống mạ kẽm D108.0 x 3.2 6000 49.62
105 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 1.8 6000 29.75
106 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.0 6000 33
107 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.3 6000 37.84
108 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.5 6000 41.06
109 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.8 6000 45.86
110 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.0 6000 49.05
111 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 6000 52.23
112 Thép ống mạ kẽm D126.8 x 1.8 6000 33.29
113 Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.0 6000 36.93
114 Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.3 6000 42.37
115 Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.5 6000 45.98
116 Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.8 6000 51.37
117 Thép ống mạ kẽm D126.8 x 3.0 6000 54.96
118 Thép ống mạ kẽm D126.8 x 3.2 6000 58.52
119 Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 6000 52.23

 

SẢN PHẨM KHÁC
Thép Ống Hàn
Thép ống hàn là loại ống thép được hàn lên từ tôn tấm, có nhiều kích thước cũng như độ dày để cho khách hàng quan tâm và lựa chọn. Thép ống hàn thường có mối hàn ở bên trong, được sản xuất bởi nhiều các nhà máy trong nước như Hòa Phát, Sao Việt, Việt Nhật...
Thép Ống Đúc
Thép ống đúc là loại thép được làm từ những thanh thép tròn, đặc, được nung nóng rồi đẩy và kéo phôi ra khỏi ống. Sau đấy phôi được thông ống làm rỗng ruột và nắn thẳng, kéo dài đến khi tạo ra được sản phẩm hoàn chỉnh.
Thép Ống Đen
Thép ống đen là sản phẩm được tạo nên từ quá trình cuộn cán nóng nguyên liệu tấm đen, sản phẩm có mệ mặt đen hoặc xanh đen, sau khi nguyên liệu được hình thành sẽ được bôi một lớp dầu nhằm mục đích bảo quản nguyên liệu.
CÔNG TY CỔ PHẦN NGÔ LONG
Thông tin liên hệ
Lô 79, Đường số 10, KCN Sóng Thần 1, P.Dĩ An, TP. Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
027 4363 0666
diet@ngolong.com.vn
Sản phẩm
© Designed & Developed by TEDFAST