STT |
Tên sản phẩm |
Độ dài(mm) |
Trọng lượng(Kg/cây) |
1 |
Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.0 |
6000 |
1.73 |
2 |
Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.1 |
6000 |
1.89 |
3 |
Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.2 |
6000 |
2.04 |
4 |
Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.0 |
6000 |
2.2 |
5 |
Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.1 |
6000 |
2.41 |
6 |
Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.2 |
6000 |
2.61 |
7 |
Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.4 |
6000 |
3 |
8 |
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.5 |
6000 |
3.2 |
9 |
Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.8 |
6000 |
3.76 |
10 |
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.0 |
6000 |
2.99 |
11 |
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.1 |
6000 |
3.27 |
12 |
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.2 |
6000 |
3.55 |
13 |
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.4 |
6000 |
4.1 |
14 |
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.5 |
6000 |
4.37 |
15 |
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.8 |
6000 |
5.17 |
16 |
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.0 |
6000 |
5.68 |
17 |
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.3 |
6000 |
6.43 |
18 |
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.5 |
6000 |
6.92 |
19 |
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.0 |
6000 |
3.8 |
20 |
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.1 |
6000 |
4.16 |
21 |
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.2 |
6000 |
4.52 |
22 |
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.4 |
6000 |
5.23 |
23 |
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.5 |
6000 |
5.58 |
24 |
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.8 |
6000 |
6.62 |
25 |
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.0 |
6000 |
7.29 |
26 |
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.3 |
6000 |
8.29 |
27 |
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.5 |
6000 |
8.93 |
28 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.0 |
6000 |
4.81 |
29 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.1 |
6000 |
5.27 |
30 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.2 |
6000 |
5.74 |
31 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.4 |
6000 |
6.65 |
32 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.5 |
6000 |
7.1 |
33 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.8 |
6000 |
8.44 |
34 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.0 |
6000 |
9.32 |
35 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.3 |
6000 |
10.62 |
36 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.5 |
6000 |
11.47 |
37 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.8 |
6000 |
12.72 |
38 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 3.0 |
6000 |
13.54 |
39 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 3.2 |
6000 |
14.35 |
40 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.0 |
6000 |
5.49 |
41 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.1 |
6000 |
6.02 |
42 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.2 |
6000 |
6.55 |
43 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.4 |
6000 |
7.6 |
44 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.5 |
6000 |
8.12 |
45 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.8 |
6000 |
9.67 |
46 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.0 |
6000 |
10.68 |
47 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.3 |
6000 |
12.18 |
48 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.5 |
6000 |
13.17 |
49 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.8 |
6000 |
14.63 |
50 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 3.0 |
6000 |
15.58 |
51 |
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 3.2 |
6000 |
16.53 |
52 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.1 |
6000 |
6.69 |
53 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.2 |
6000 |
7.28 |
54 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.4 |
6000 |
8.45 |
55 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.5 |
6000 |
9.03 |
56 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.8 |
6000 |
10.76 |
57 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.0 |
6000 |
11.9 |
58 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.3 |
6000 |
13.58 |
59 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.5 |
6000 |
14.69 |
60 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.8 |
6000 |
16.32 |
61 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 3.0 |
6000 |
17.4 |
62 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 3.2 |
6000 |
18.47 |
63 |
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.2 |
6000 |
8.33 |
64 |
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.4 |
6000 |
9.67 |
65 |
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.5 |
6000 |
10.34 |
66 |
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.8 |
6000 |
12.33 |
67 |
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.0 |
6000 |
13.64 |
68 |
Thép Hòa Phát D48.1 x 2.3 |
6000 |
15.59 |
69 |
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.5 |
6000 |
16.87 |
70 |
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.8 |
6000 |
18.77 |
71 |
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 3.0 |
6000 |
20.02 |
72 |
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 3.2 |
6000 |
21.26 |
73 |
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.4 |
6000 |
12.12 |
74 |
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.5 |
6000 |
12.96 |
75 |
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.8 |
6000 |
15.47 |
76 |
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.0 |
6000 |
17.13 |
77 |
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.3 |
6000 |
19.6 |
78 |
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.5 |
6000 |
21.23 |
79 |
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.8 |
6000 |
23.66 |
80 |
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 3.0 |
6000 |
25.26 |
81 |
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 3.2 |
6000 |
26.85 |
82 |
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 1.5 |
6000 |
16.45 |
83 |
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 1.8 |
6000 |
19.66 |
84 |
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.0 |
6000 |
21.78 |
85 |
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.3 |
6000 |
24.95 |
86 |
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.5 |
6000 |
27.04 |
87 |
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.8 |
6000 |
30.16 |
88 |
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 3.0 |
6000 |
32.23 |
89 |
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 3.2 |
6000 |
34.28 |
90 |
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 1.5 |
6000 |
19.27 |
91 |
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 1.8 |
6000 |
23.04 |
92 |
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.0 |
6000 |
25.54 |
93 |
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.3 |
6000 |
29.27 |
94 |
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.5 |
6000 |
31.74 |
95 |
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.8 |
6000 |
35.42 |
96 |
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 3.0 |
6000 |
37.87 |
97 |
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 3.2 |
6000 |
40.3 |
98 |
Thép ống mạ kẽm D108.0 x 1.8 |
6000 |
28.29 |
99 |
Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.0 |
6000 |
31.37 |
100 |
Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.3 |
6000 |
35.97 |
101 |
Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.5 |
6000 |
39.03 |
102 |
Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.8 |
6000 |
43.59 |
103 |
Thép ống mạ kẽm D108.0 x 3.0 |
6000 |
46.61 |
104 |
Thép ống mạ kẽm D108.0 x 3.2 |
6000 |
49.62 |
105 |
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 1.8 |
6000 |
29.75 |
106 |
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.0 |
6000 |
33 |
107 |
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.3 |
6000 |
37.84 |
108 |
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.5 |
6000 |
41.06 |
109 |
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.8 |
6000 |
45.86 |
110 |
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.0 |
6000 |
49.05 |
111 |
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 |
6000 |
52.23 |
112 |
Thép ống mạ kẽm D126.8 x 1.8 |
6000 |
33.29 |
113 |
Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.0 |
6000 |
36.93 |
114 |
Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.3 |
6000 |
42.37 |
115 |
Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.5 |
6000 |
45.98 |
116 |
Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.8 |
6000 |
51.37 |
117 |
Thép ống mạ kẽm D126.8 x 3.0 |
6000 |
54.96 |
118 |
Thép ống mạ kẽm D126.8 x 3.2 |
6000 |
58.52 |
119 |
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 |
6000 |
52.23 |